--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán sơn địa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán sơn địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán sơn địa
Your browser does not support the audio element.
+ adj
half-mountain half-plain
vùng bán sơn địa
a half-mountain half-plain area
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
bán sơn địa
:
half-mountain half-plainvùng bán sơn địaa half-mountain half-plain area
+
nhắng
:
Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineeringLàm gì mà nhắng lên thế?Why are you fussing so domineeringly?
+
bàn đèn
:
Opium-tray
+
giò vàng
:
Autummal wind, autommal breeze
+
division spermatophyta
:
Ngành thực vật có hạt